Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Dẫn đầu cuộc chơi với tần số quét 240Hz mượt mà
  • Loại bỏ hiện tượng nhòe chuyển động với 0,5ms (MPRT)
  • Bừng sáng không gian với đèn RGB tích hợp
  • Đồng bộ mọi khoảnh khắc với AMD FreeSync™ Premium
  • Trải nghiệm chi tiết sắc nét với độ phân giải 2K QHD
  • Thiết kế tiện dụng dành riêng cho game thủ

XG2736-2K
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic GAMING XG2736-2K được thiết kế để tối đa hoá hiệu suất chơi game của bạn. Sản phẩm trang bị phần cứng mạnh mẽ như độ phân giải QHD 2K sống động với tần số quét 240Hz mượt mà, đảm bảo rằng mỗi khung hình được hiển thị với độ sắc nét và độ sống động xuất sắc, cũng như mượt mà nhất có thể. Công nghệ AMD FreeSync™ Premium được tích hợp để loại bỏ hiện tượng mờ động và xé hình, mang đến cho bạn những hình ảnh hoàn hảo, mượt mà. Hãy sẵn sàng trải nghiệm trận đấu với chi tiết chân thực và cảm nhận sự đắm chìm với các tình huống trong trò chơi.
  1. Internal Speaker
  2. Menu Controls
  3. DC In
  4. VESA Wall Mount Compatible (75 x 75mm)
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 0.5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 240
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync for HDMI; FreeSync Premium for DP/Type C
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 92% size (Typ)
    sRGB: 130% size / 99% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type C DisplayPort Alt mode only : 1 (65W power charger)
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.1: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 19W
    Eco Mode (optimized): 24W
    Tiêu thụ (điển hình): 27W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 30W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Up, Right, Down, Left, Power
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.1): 24 ~ 222KHz, DisplayPort (v1.4): 24 ~ 255KHz, Type C: 24 ~ 255KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.1): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 240Hz, Type C: 48 ~ 240Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS compatible - HDMI (v2.1), PCI-E - DisplayPort (v1.4), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 13.9
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 9.5
    Tổng (lbs): 21.2
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.3
    Tổng (kg): 9.6
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 35.4 x 20.4 x 6.9
    Kích thước (in.): 24.2 x 17.35~22.47 x 9.56
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.2 x 14.4 x 2.4
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 900 x 518 x 175
    Kích thước (mm): 614.7 x 440.65~570.65 x 242.87
    Kích thước không có chân đế (mm): 614.7 x 365.65 x 60.95
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, CEC, NOM, Mexico Energy, RoHS, WEEE
    NỘI DUNG GÓI: XG2736-2K x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.0; Male-Male) x1, DisplayPort Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards