Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Màn hình đầu tiên và duy nhất trên thế giới hiện nay đạt chứng nhận Blur Busters 2.0
  • Tốc độ làm mới 240Hz
  • Tấm nền FAST IPS với VESA DisplayHDR 400
  • Thời gian đáp ứng 0,5ms (MPRT)
  • AMD FreeSync ™ Premium
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam
  • Editors' Choice Award 2022: Màn hình chơi game của năm

XG2431
Sản phẩm Mô tả
Màn hình gaming 240hz đầu tiên và duy nhất trên thế giới hiện nay đạt chứng nhận Blur Buster 2.0. Màn hình 240Hz siêu mượt dành cho chơi game FPS, cho phép trò chơi chạy ở khung hình cao hơn để có hiệu suất đồ họa vượt trội. AMD FreeSync ™ Premium đồng bộ hóa màn hình và GPU, loại bỏ hiện tượng giật và lag màn hình. Công nghệ Fast-IPS kết hợp màu sắc phong phú với VESA DisplayHDR, độ tương phản tốt hơn và góc nhìn rộng, với thời gian phản hồi lên đến 4 lần so với các tấm nền truyền thống. Thời gian phản hồi 0,5ms cho phép mọi đầu vào nhanh hơn và chính xác hơn. Khả năng kết nối linh hoạt qua DisplayPort và hai cổng HDMI giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi khác hoặc card đồ họa cao cấp để chơi game một cách dễ dàng. XG2431 cũng được trang bị các cài đặt trước ViewMode ™ độc quyền của ViewSonic, cung cấp các chế độ chơi do người dùng tùy chỉnh, bao gồm cài đặt trò chơi FPS, RTS và MOBA.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit true
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 240
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 3Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 16W
    Eco Mode (optimized): 20W
    Tiêu thụ (điển hình): 23W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 52W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.0): 15 ~ 255KHz, DisplayPort (v1.4): 255 ~ 255KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.0): 48 ~ 240Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 240Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 120
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 15º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 0º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 15
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.8
    Tổng (lbs): 19
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.5
    Tổng (kg): 8.6
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 27.5 x 15.7 x 7.3
    Kích thước (in.): 21.3 x 17.09~20.48 x 9.4
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.3 x 12.7 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 698 x 400 x 185
    Kích thước (mm): 540 x 434.1~520.1 x 239
    Kích thước không có chân đế (mm): 540 x 323 x 49
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, TUV S-Mark, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, VCCI, PSE, KC, K-MEPS, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label
    NỘI DUNG GÓI: XG2431 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market