Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Tấm nền SuperClear® IPS đảm bảo góc nhìn rộng và màu sắc sống động
  • Trải nghiệm chơi game mượt mà với tần số quét 240hz
  • 1ms MPRT đảm bảo hình ảnh sắc nét khi chơi game
  • Công nghệ tần số quét thích ứng giúp loại bỏ hiện tượng xé hình và giảm tình trạng giật hình
  • HDR10 mang lại độ tương phản và độ chính xác màu sắc vượt trội
  • Tận hưởng khả năng kết nối dễ dàng với đầu vào HDMI và DisplayPort

XG2409A
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic XG2409A là một màn hình chơi game 24 inch độ phân giải Full HD, được thiết kế để nâng cao trải nghiệm hình ảnh của bạn, cho dù bạn đang làm việc hay chơi game. Với tần số quét cao 240Hz và tốc độ phản hồi nhanh 1ms MPRT, màn hình này đảm bảo hình ảnh mượt mà và độ trễ đầu vào tối thiểu - lý tưởng cho những game thủ tìm kiếm lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Được trang bị công nghệ SuperClear® IPS, sản phẩm cho góc nhìn rộng và hình ảnh sống động, hoàn hảo cho các phiên chơi game, các hoạt động sáng tạo và công việc văn phòng hiệu quả. Ngoài hiệu suất, thiết kế tinh tế của màn hình nâng cao thẩm mỹ không gian làm việc của bạn, kết hợp hình thức và chức năng để tạo thành một sản phẩm hoàn hảo.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 240
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 19W
    Eco Mode (optimized): 22W
    Tiêu thụ (điển hình): 26W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 28W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 30 ~ 268KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 240Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 22º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 10.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.1
    Tổng (lbs): 14.3
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 4.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.8
    Tổng (kg): 6.5
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.9 x 15.6 x 7.1
    Kích thước (in.): 21.33 x 14.84~19.96 x 8.99
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.33 x 12.72 x 1.71
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 607 x 396 x 180
    Kích thước (mm): 541.86 x 377~507 x 228.3
    Kích thước không có chân đế (mm): 541.86 x 323 x 43.5
  • TổNG QUAN
    Quy định: BSMI, VCCI, PSE(Adaptor), BIS
    NỘI DUNG GÓI: XG2409A x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market