Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

XG2402
Sản phẩm Mô tả
XG2402 là màn hình chơi game 1080p với tốc độ làm mới 144Hz, thời gian phản hồi 1ms và khả năng tương thích FreeSync, cung cấp tất cả các yếu tố cần thiết về hiệu suất cho các game thủ muốn thử nghiệm những cảnh chơi game cạnh tranh. Màn hình chơi game cực kỳ nhạy bén này giúp bạn đi trước một bước so với đối thủ của bạn và hầu như loại bỏ hết màn hình rung và âm thanh nhễu để mang đến cho bạn trải nghiệm chơi game siêu mượt mà thông qua các trình tự nhịp độ nhanh. Với hiệu suất màn hình cao nhất, XG2402 là màn hình đầu tiên được tạo kiểu với RampageX ở mặt sau của màn hình, đây là một thiết kế độc đáo giúp phát ra ánh sáng đỏ tinh tế trên môi trường chơi game của bạn để hỗ trợ các thiết bị ngoại vi RGB của bạn. XG2402 được trang bị các cài đặt trước chơi game tối ưu như chế độ FPS và ColorX, cũng như 3 chế độ Tùy chỉnh cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt có thể điều chỉnh, bao gồm 22 mức ổn định màu đen, 5 mức phản hồi và hơn thế nữa trải nghiệm chơi game phù hợp với nhu cầu của bạn một cách hoàn hảo. Một khi bạn đã thiết lập cài đặt trước yêu thích của mình, chuyển đổi giữa chúng trong khi chơi game một cách nhanh chóng và dễ dàng thông qua phím nóng chơi game, cho phép bạn truy cập vào tất cả các chế độ chơi trò chơi cài sẵn và tùy chỉnh chỉ với một nút bấm.

* [KHUYẾN CÁO] Màn hình này có thể hoạt động được với GeForce Driver G-Sync
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 24
    Loại tấm nền: TN Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 120M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 170º horizontal, 160º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 144
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    X Lighting: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 102% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.277 mm (H) x 0.277 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 25.5W
    Eco Mode (optimized): 26.9W
    Tiêu thụ (điển hình): 27.6W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 28.3W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (game mode), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Gaming Settings, Display, Input Selet, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 15 ~ 160KHz, DisplayPort (v1.2): 30 ~ 160KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 24 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.2): 48 ~ 146Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 120
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 15º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 0º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 14.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.5
    Tổng (lbs): 18.7
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.4
    Tổng (kg): 8.5
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 25.2 x 15.6 x 8.1
    Kích thước (in.): 22.3 x 17.08~20.87 x 9.4
    Kích thước không có chân đế (in.): 22.3 x 13.4 x 2.4
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 640 x 396 x 207
    Kích thước (mm): 566 x 433.9~530.18 x 239
    Kích thước không có chân đế (mm): 566 x 341 x 60
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, KC, e-Standby, CCC, China RoHS, China Energy Label
    NỘI DUNG GÓI: XG2402 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market