Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Màn hình IPS, Ultra HD 4K, chứng nhận HDR10
  • Tương thích với máy chơi game PS5
  • AMD FreeSync ™ Premium
  • Tần số quét 150Hz
  • Thời gian đáp ứng 1MS (MPRT)
  • Kết nối HDMI 2.1 Siêu nhanh
  • Điện Tử Tiêu Dùng Award 2021 - Màn hình gaming tốt nahát cho máy chơi game console
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VX2882-4KP
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VX2882-4KP là màn hình 4K Ultra HD IPS 28 inch. Kết nối HDMI 2.1 siêu nhanh cho phép bạn tối đa hóa trò chơi trên PC và Console, cung cấp băng thông tốc độ cao để chơi game 4K ở tốc độ lên đến 150Hz. Trải nghiệm màu sắc, độ tương phản và chi tiết đáng kinh ngạc trên màn hình IPS giúp hiển thị các trò chơi của bạn với độ rõ nét cao nhất. Tốc độ làm mới nhanh chóng 150Hz cho phép đồ họa mượt mà và AMD FreeSync ™ Premium hầu như loại bỏ hiện tượng xé hình và giật màn hình bằng cách đồng bộ hóa đầu ra GPU và màn hình của bạn. Thời gian phản hồi MPRT 1ms mang lại hình ảnh không bị bóng mờ hoặc độ trễ để bạn có thể chơi game một cách chính xác. Khả năng kết nối linh hoạt qua DisplayPort, HDMI và USB-C giúp kết nối với các thiết bị ngoại vi khác hoặc card đồ họa cao cấp để chơi game thật dễ dàng. VX2882-4KP cũng được trang bị các cài đặt trước ViewMode ™ độc quyền của ViewSonic, cung cấp các chế độ trò chơi do người dùng tùy chỉnh, bao gồm cài đặt trò chơi FPS, RTS và MOBA.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 28
    Khu vực có thể xem (in.): 27.9
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 3840 x 2160
    Loại độ phân giải: UHD (Ultra HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 300 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 150
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: DCI-P3: 90% size (Typ)
    NTSC: 87% size (Typ)
    sRGB: 122% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.162 mm (H) x 0.158 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 3840x2160
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 3840x2160
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3840x2160
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C DisplayPort Alt mode only : 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.1: 2
    DisplayPort: 2
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 30W
    Eco Mode (optimized): 35W
    Tiêu thụ (điển hình): 44W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 50W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.1): 30 ~ 160KHz, DisplayPort (v1.4): 255 ~ 255KHz, Type C: 255 ~ 255KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.1): 30 ~ 150Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 150Hz, Type C: 48 ~ 150Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.1), PCI-E - DisplayPort (v1.4), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 90º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 0º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 15.2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 10.6
    Tổng (lbs): 20.2
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.9
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.8
    Tổng (kg): 9.2
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 34.3 x 19.2 x 5.2
    Kích thước (in.): 25.1 x 16.33~21.45 x 7.3
    Kích thước không có chân đế (in.): 25.1 x 14.5 x 2.3
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 870 x 487 x 132
    Kích thước (mm): 638 x 414.94~544.94 x 185
    Kích thước không có chân đế (mm): 638 x 369 x 57
  • TổNG QUAN
    Quy định: RCM, VCCI, PSE
    NỘI DUNG GÓI: VX2882-4KP x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.1; Male-Male) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market