Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Tấm nền Fast IPS cùng với HDR10
  • Rapid 0.5ms MPRT cho những phản ứng tức thì
  • Tần số quét 180Hz cực kỳ mượt mà
  • AMD FreeSync™ Premium cho từng khung hình hoàn hảo
  • VESA AdaptiveSync chống xe hình trong game
  • VESA ClearMR cho mọi hành động trở nên rõ ràng
  • Chân đế thiết kế công thái học
  • Hướng dẫn nâng cấp miễn phí lên tần số quét 180Hz (tại đây)
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VX2728J
Sản phẩm Mô tả
Bất kể bạn chơi tựa game nào, bạn vẫn sẽ luôn giành chiến thắng với Omni VX2728J. Bộ ba chứng nhận AMD FreeSync™ Premium, VESA Adaptive Sync và VESA clearMR cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm chơi game chân thực đến từng khung hình. Hình ảnh sắc nét và hiệu suất hiển thị màu vượt trội nhờ tấm nền Fast IPS, trong khi tần số quét 180Hz của VX2728J giúp cho hình ảnh mượt mà và độ trễ đầu vào tối thiểu. Bạn có thể nghĩ rằng nó không cần phải tốt đến mức như vậy, nhưng nó có. Bạn không chỉ hoàn thành công việc — có thể là các màn chơi trò chơi mệt mỏi, chỉnh sửa video và ảnh hoặc các bài tập khó khăn — bạn sẽ được làm việc trên một màn hình có kiểu dáng đẹp, được thiết kế đẹp mắt.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 0.5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 180
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync Premium, AdaptiveSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: DCI-P3: 90% coverage (Typ)
    NTSC: 94% size (Typ)
    sRGB: 132% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 20W
    Eco Mode (optimized): 24W
    Tiêu thụ (điển hình): 29W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 33W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v1.4): 30 ~ 166KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 193KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v1.4): 48 ~ 180Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 180Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 30º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 0º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 10.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8
    Tổng (lbs): 14.3
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 4.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.7
    Tổng (kg): 6.5
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 26.8 x 18.1 x 6.8
    Kích thước (in.): 24.2 x 17.24~22.36 x 8.1
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.2 x 14.3 x 1.8
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 680 x 460 x 173
    Kích thước (mm): 615 x 438~568 x 207
    Kích thước không có chân đế (mm): 615 x 364 x 46
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, NRCan, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, VCCI, PSE, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VX2728J x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market