Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VX2528
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VX2528 là màn hình Full HD giải trí có kích thước 25 inch, được thiết kế để nâng cao trải nghiệm hình ảnh của bạn, dù bạn đang làm việc hay chơi game. Với tần số quét cao lên đến 180Hz và tốc độ phản hồi 0.5ms MPRT cực nhanh, sản phẩm đảm bảo hình ảnh mượt mà và độ trễ đầu vào tối thiểu - lý tưởng cho những game thủ đang tìm kiếm các lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Được trang bị công nghệ SuperClear® IPS, nó mang đến góc nhìn rộng và hình ảnh tuyệt đẹp, hoàn hảo cho các buổi chơi game, công việc sáng tạo và làm việc hiệu quả trong văn phòng. Bên cạnh hiệu suất, thiết kế mỏng của màn hình nâng cao tính thẩm mỹ không gian làm việc của bạn, kết hợp hình thức và chức năng để tạo thành một giải pháp hoàn chỉnh.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 25
    Khu vực có thể xem (in.): 24.5
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    High Dynamic Range: HDR10
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 0.5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 180
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 102% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.283 mm (H) x 0.28 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 12W
    Eco Mode (optimized): 14W
    Tiêu thụ (điển hình): 16W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 17W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: U, R, D, L, EN (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 30 ~ 215KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 180Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 17º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 6.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 5.7
    Tổng (lbs): 9
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.6
    Tổng (kg): 4.1
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 27.9 x 16.2 x 4.9
    Kích thước (in.): 21.95 x 17.54 x 8.07
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.95 x 12.87 x 2.09
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 709 x 411 x 125
    Kích thước (mm): 557.5 x 445.4 x 205.1
    Kích thước không có chân đế (mm): 557.5 x 327 x 53.1
  • TổNG QUAN
    Quy định: CE EMC, CB, RoHS, WEEE, VCCI, PSE
    NỘI DUNG GÓI: VX2528 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market