Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Tốc độ làm mới 100Hz để chơi game mượt mà
  • Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác
  • AMD FreeSync™ ngăn hiện tượng xé hình
  • Độ phân giải Full HD cho độ chi tiết cao
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VX2416
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic VX2416 là màn hình Full HD sắc nét kết hợp với tốc độ làm mới 100Hz siêu nhạy để chơi game mượt mà. Tốc độ làm mới 100Hz tải nhiều khung hình hơn để chơi game mượt mà ít giật lag hơn. Thời gian phản hồi 1ms đảm bảo phản ứng của bạn nhanh như chớp, giúp bạn giành được nhiều lợi thế hơn. AMD FreeSync™ hầu như loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình để mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà nhất có thể.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,300:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 80M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 100
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 14W
    Eco Mode (optimized): 16W
    Tiêu thụ (điển hình): 18W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 22W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 115KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 100Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 7.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.1
    Tổng (lbs): 10.8
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 3.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.2
    Tổng (kg): 4.9
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.7 x 15.7 x 5.3
    Kích thước (in.): 21.2 x 15.4 x 8.6
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.8 x 1.7
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 602 x 398 x 135
    Kích thước (mm): 540 x 391 x 218
    Kích thước không có chân đế (mm): 540 x 325 x 43
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, TUV S-Mark, NOM, Mexico Energy, CB, RoHS, WEEE, VCCI, PSE
    NỘI DUNG GÓI: VX2416 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT