Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VX2268wm
Sản phẩm Mô tả
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: Wide Color TFT Active Matrix LCD with 16:10 aspect ratio
    Vùng hiển thị: 22 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1680x1050
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170°(H), 160°(V) / 170°(H), 170°(V)
    Thời gian phản hồi: 2ms(G-to-G)
    Bề mặt bản: Anti-Glare, Hard coating(3H)
    Nguồn sáng: 50,000(Min.)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog(75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Kỹ thuật số: DVI-D DualLink
    Tần số: Fh: 24-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync / Composite Sync / SOG
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1680×1050 non-interlaced
    Máy Mac: Power Mac, up to 1680×1050
  • Bộ NốI
    Analog: 1 × 15 pin mini D-sub
    Kỹ thuật số: DVI-D Dual Link
    Âm thanh: 1 × 3.5 mm Audio in
    Nguồn điện: Built-in power Adapter, 3-Pin plug
  • ÂM THANH
    Loa: 2W×2(SRS Premium Sound)
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V(Universal) ; 50 / 60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 47(typ.) / 49(Max.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Power, Down, Up
    OSD: Auto Image Adjust, Contrast/ Brightness, Input Select(D-sub, DVI), Audio Adjust: Volume, Mute, Color Adjust: sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, User Color [R, G, B], Information, Manual Image Adjust: Horizontal Size, H/ V Position, Fine Tune, Sharpness, Dynamic contrast, Aspect ratio, Response time), Setup Menu: Language Select, Resolution Notice, OSD Position, OSD Time Out, OSD Background, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 10-90% (Non condensed)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 509mm (Rộng) x 441mm (cao) x 203mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 5.8 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, CUL, FCC-B(ICES), CB, CE, ICES-003B, ERGO, ULAR,NOM, GOST-R, HYGIENIC(20 copies), Energy Star, CCC, BSMI, PSB, C-TICK, MIC(KCC), SASO, WEEE, RoHS, SASO, Ukraine, EPEAT Silver