Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VX2260wm
Sản phẩm Mô tả
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: 21.5" wide Color TFT Active Matrix LCD v?i t? l? khuôn d?ng 16:9
    Vùng hiển thị: 21.5 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1920x1080
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 20000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 170° (H), 160° (V)(CR≥10)
    Thời gian phản hồi: 2 (G to G), 5ms (on/off)
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, Ph? c?ng (3H)
    Nguồn sáng: 50000 gi? (Typ.)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 24-83KHz; Fv: 50-76Hz
    Đồng bộ: Separate Sync / Composite Sync / SOG
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA lên đến 1920x1080 không bện chéo
    Máy Mac: Power Mac, lên đến 1920x1080
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-subx1
    Kỹ thuật số: DVI-D (TMDS, 100 ohms, with HDCP) / HDMI
    Âm thanh: 3.5 mm Audio line-in / 3.5 mm Audio line-out
    Nguồn điện: Adapter n?ng l??ng g?n trong, Phích c?m ch?c ba
  • ÂM THANH
    Loa: 1.5W x 2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz(Switch)
    Mức tiêu thụ: 40 (Typ.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Năng lượng, Xuống, Lên
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/ Độ sáng, Lựa chọn đầu vào (D-SUB, DVI, HDMI PC, HDMI AV), Điều chỉnh âm thanh (Âm lượng, Lặng), Điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 7500K, 6500K, 5000K, Màu sắc do Người sử dụng cài đặt [R, G, B]), Thông tin, Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (Kích cỡ chiều ngang, Vị trí H/V, Tinh chỉnh, Độ nét, Tương phản năng động, Tỷ lệ khuôn dạng, Chế độ hiển thị, Chế độ Eco), Menu khởi lập (Lựa chọn ngôn ngữ, Lưu ý độ phân giản, Vị trí OSD, Thời gian OSD timeout, phông nền OSD), Gọi lại bộ nhớ
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C-40°C (32°F- 104°F)
    Độ ẩm: 20 - 90% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 513mm (Rộng) x 410mm (cao) x 208mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 4.1 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL, CUL, FCC-B (ICES), CB, CE, CES-003B, VCCI , ERGO (MPR II, ISO 13406-2), TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark, NOM, GOST-R, HYGIENIC (20 copies), Energy Star, CCC, BSMI, PSB, C-TICK, MIC (KCC), SASO, WEEE, RoHS, Ukraine, EPEAT Silver