Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Độ phân giải 2K QHD
  • Màu sắc đạt chuẩn với 100% sRGB, delta E <2
  • Chứng nhận được cấp bởi Pantone
  • Trang bị USB-C (90W) và Ethernet
  • Công nghệ kết nối đa màn hình Daisy Chain
  • Hỗ trợ người dùng bị khiếm thị màu
  • Màn hình thiết kế đồ họa xuất sắc nhất tại TIPA World Awards 2021

VP2768A
Sản phẩm Mô tả
Được thiết kế để có khả năng mang lại độ chính xác màu sắc chưa từng có, một yếu tố rất quan trọng đối với các ứng dụng dành cho nhà sáng tạo chuyên nghiệp, màn hình QHD ViewSonic VP2768a hiển thị tác phẩm của bạn với màu sắc sống động như thật. Với độ phủ màu sRGB 100% đã được chứng chỉ của Pantone, màn hình 2K này cung cấp độ chính xác màu được coi là tiêu chuẩn trong ngành để đảm bảo màu sắc chính xác. Được trang bị các cổng kết nối linh hoạt và đáng tin cậy như cổng Ethernet gigabit tích hợp, USB-C cung cấp kết nối chỉ một cáp vừa truyền dữ liệu, vừa sạc tất cả các thiết bị ngoại vi và phụ kiện. Ngoài ra, nó còn sở hữu kết nối USB3.2 Gen 1 HDMI, DisplayPort hoặc DP cho phép bạn kết hợp các màn hình khác nhau thông qua cổng USB-C hoặc DP để sử dụng thiết lập nhiều màn hình. Để đảm bảo màu sắc chính xác, đồng nhất, mỗi màn hình của chúng tôi đều được hiệu chuẩn tại nhà máy để có một chỉ số Delta E luôn nhỏ nhất.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 27
    Khu vực có thể xem (in.): 27
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 2560 x 1440
    Loại độ phân giải: QHD (Quad HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 350 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit true
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5.5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 84% size / 78% coverage (Typ) DCI-P3: 83% size / 83% coverage (Typ) EBU: 112% size / 98% coverage (Typ) REC709: 113% size / 100% coverage (Typ) SMPTE-C: 122% size / 100% coverage (Typ) NTSC: 80% size (Typ) sRGB: 113% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 2560x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560x1440
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (90W power charger)
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 2
    DisplayPort: 1
    DisplayPort Out: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
    Ethernet LAN (RJ45): 1
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 14.38W
    Eco Mode (optimized): 17.36W
    Tiêu thụ (điển hình): 20.29W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 25.6W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 15 ~ 90KHz
    Tần số Dọc: 24 ~ 61Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 15.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 10.3
    Tổng (lbs): 22.4
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.7
    Tổng (kg): 10.1
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 29.1 x 16.4 x 8.7
    Kích thước (in.): 24.1 x 16.25~21.36 x 8.5
    Kích thước không có chân đế (in.): 24.1 x 13.9 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 740 x 417 x 220
    Kích thước (mm): 613 x 412.67~542.67 x 215
    Kích thước không có chân đế (mm): 613 x 353 x 50
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label, CECP
    NỘI DUNG GÓI: VP2768A x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT