Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ tấm nền SuperClear® IPS
  • Độ chính xác màu Delta E < 2
  • Hiệu chỉnh màu phần cứng
  • Thiết kế công thái học, chức năng tự xoay hình
  • Thiết kế viền siêu mỏng
  • Dễ dàng tháo lắp
  • Màn hình thương hiệu Mỹ, Bảo hành 3 năm chính hãng tại Việt Nam

VP2458
Sản phẩm Mô tả
Màn hình ViewSonic® VP2458 là màn hình thiết kế đồ họa có kích thước 24" với độ phân giải Full HD. Màn hình sở hữu công nghệ tấm nền SuperClear® IPS với độ phủ màu 100% sRGB cvà độ chính xác màu Delta E<2 giúp mang lại màu sắc chân thực tại mọi góc nhìn kết hợp cùng thiết kế 4 viền siêu mỏng mang lại trải nghiệm liền mạch khi ghép nhiều màn hình với nhau. Bên cạnh đó, màn hình VP2458 của ViewSonic sở hữu thiết kế công thái học với khả năng thay đổi chiều cao, xoay, nghiêng, quay giúp người dùng thoải mái hơn khi làm việc. Các cổng kết nối thông dụng như VGA, HDMI và DisplayPort sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối với hầu hết các thiết bị khác. Và cuối cùng, ViewSonic® VP2458 được trang bị công nghệ bảo vệ mắt mới nhất như: Bộ lọc ánh sáng xanh, chống nhấp nháy để giúp người dùng yên tâm khi làm việc mà không sợ bị mỏi mắt hay đau đầu khi làm việc lâu trước màn hình máy tính.
  1. VESA Compatible (Wall Mount 100 x 100 mm)
  2. AC in
  3. DP
  4. HDMI
  5. VGA
  6. USB up stream
  7. USB down stream
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + A-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: Adobe RGB: 85% size / 78% coverage (Typ) DCI-P3: 84% size / 84% coverage (Typ) EBU: 112% size / 99% coverage (Typ) REC709: 114% size / 100% coverage (Typ) SMPTE-C: 123% size / 100% coverage (Typ) NTSC: 80% size (Typ) sRGB: 114% size / 100% coverage (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 11.5W
    Eco Mode (optimized): 14W
    Tiêu thụ (điển hình): 17.5W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 19.5W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 55 ~ 90KHz
    Tần số Dọc: 48 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
    Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 130
    Quay: 120º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º
    Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 12.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 6.9
    Tổng (lbs): 19
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 5.7
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.1
    Tổng (kg): 8.6
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 27.2 x 15 x 8.1
    Kích thước (in.): 21.2 x 16.68~20.53 x 8.5
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.2 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 690 x 380 x 205
    Kích thước (mm): 539 x 423.73~521.57 x 215
    Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 311 x 48
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, VCCI, PSE
    NỘI DUNG GÓI: VP2458 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT