Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VA503m
Sản phẩm Mô tả
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: TFT Active Matrix XGA LCD
    Vùng hiển thị: 15 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1024x768
    Tỷ lệ tương phản: 400:1 (typical), 500:1 (maximum)
    Độ sáng: 250 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 120° ngang, 100° d?c
    Thời gian phản hồi: 12ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog
    Tần số: Fh: 30-82KHz; Fv: 50-85Hz
    Đồng bộ: H/V separated
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: VGA up to 1024x768 non interlaced
    Máy Mac: Power Mac , up to 1024 x768
  • Bộ NốI
    Analog: 15-pin mini D-sub x1
    Nguồn điện: Built-in power adapter, 3-pin plug
  • ÂM THANH
    Loa: 1W x 2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60 Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 23W (typ.)
  • KIểM SOáT
    Basic: Power (Soft) , [1], Down, Up, [2], [mute]
    OSD: Tự động điều chỉnh hình ảnh, độ tương phản/ độ sáng, điều chỉnh màu sắc - sRGB, 9300K, 6500K(mặc định), 5400, màu sử dụng [R, G, B], Tần số H , Tần số V , Độ phân giải , Pixel Clock, số series, số Model , “www.ViewSonic.com” Điều chỉnh hình ảnh bằng tay,H. Size, H./V. Position, Fine Tune, Độ sắc nét, Setup MenuLanguage [Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Phần Lan, Nhật, tiếng Hoa phồn thể, tiếng Hoa giản thể], Lưu ý độ phân giải, vị trí OSD, OSD Timeout, nền OSD,bộ nhớ
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 10 - 90% (không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 344mm (Rộng) x 347.5mm (cao) x 147mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 2.7 Kg
  • CáC QUY địNH
    CB / TCO99 / UL/cUL / FCC-B / ICES 003 / TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark /NOM / EPA Energy Star / Ergo / ISO134062/ GS / CE / GOST-R / SASO / BSMI / PSB / C-Tick / CCC