Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VA3456-MHDJ
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic® VA3456-mhdj là màn hình 34 "với độ phân giải WQHD 3440 x 1440, tỷ lệ khung hình 21: 9 và tấm nền SuperClear® IPS. Độ phân giải cao hơn 2,4 lần so với Full HD tiêu chuẩn và với công nghệ SuperClear® IPS, màn hình này mang lại chất lượng hình ảnh giống nhau cho dù bạn đang nhìn vào màn hình từ phía trên, bên dưới, phía trước hay bên cạnh. Tỷ lệ khung hình 21: 9 và không viền 3 cạnh cung cấp thêm diện tích màn hình để người dùng có thể hiển thị nhiều nội dung hơn, chuyển đổi giữa ứng dụng nhanh hơn, xem các tài liệu cạnh nhau và xem nhiều cửa sổ cùng một lúc. Hơn nữa, màn hình này được thiết kế với chân đế có thể điều chỉnh độ cao và xoay.
  1. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100mm)
  2. Menu Control Panel
  3. AC in
  4. HDMI-1
  5. HDMI-2
  6. DisplayPort
  7. Earphone
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 34
    Khu vực có thể xem (in.): 34.1
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 3440 x 1440
    Loại độ phân giải: UWQHD (UltraWide QHD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 2.2
    High Dynamic Range: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 420 cd/m² (typ)
    Colors: 1.07B
    Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 21:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 75
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 3440x1440
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 3440x1440
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 3440x1440
  • ĐầU NốI
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 2.0: 2
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 3Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 24W
    Eco Mode (optimized): 27W
    Tiêu thụ (điển hình): 30W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 52W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: HDMI (v2.0): 15 ~ 120KHz, DisplayPort (v1.4): 24 ~ 120KHz
    Tần số Dọc: HDMI (v2.0): 24 ~ 76Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 76Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4)
  • CôNG THáI HọC
    Điều chỉnh độ cao (mm): 100
    Quay: 360º
    Nghiêng (Tiến / lùi): -4º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 20.3
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 15
    Tổng (lbs): 25.6
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 9.2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 6.8
    Tổng (kg): 11.6
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 35.4 x 18.1 x 9.1
    Kích thước (in.): 32.2 x 16.27~20.21 x 7.9
    Kích thước không có chân đế (in.): 32.2 x 14.4 x 2.3
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 900 x 460 x 230
    Kích thước (mm): 817 x 413.31~513.31 x 201
    Kích thước không có chân đế (mm): 817 x 367 x 59
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, BIS
    NỘI DUNG GÓI: VA3456-MHDJ x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v2.0; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market