Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Tấm nền SuperClear® IPS
  • Độ phân giải Full HD 1080p
  • Tần số quét thích ứng 100Hz mang lại hình ảnh mượt mà
  • Tốc độ phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác cao
  • Đầu vào HDMI và VGA cho khả năng kết nối linh hoạt

VA240-H
Sản phẩm Mô tả
Màn hình bảo vệ mắt ViewSonic VA240-H là màn hình máy tính Full HD 24 inch sử dụng kết nối đầu vào HDMI và VGA dành cho doanh nghiệp và gia đình. Hiệu suất màn hình tối ưu và khả năng xem thoải mái mà không bị xé hình hoặc giật hình nhờ tần số quét thích ứng, công nghệ Eye ProTech và nhiều cài đặt trước ViewMode khác nhau. Trải nghiệm đa nhiệm thực sự liền mạch chỉ trên một màn hình với giá đỡ tương thích VESA với mức tiêu thụ điện năng thấp.
  1. Menu Control Panel
  2. HDMI
  3. VGA
  4. Power In
  5. VESA Compatible(Wall Mount 75 x 75mm)
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 100
    Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: Yes
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    HDMI 1.4: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 16W
    Eco Mode (optimized): 18W
    Tiêu thụ (điển hình): 20W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 22W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 75 x 75 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 86KHz, HDMI (v1.4): 30 ~ 120KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 100Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4)
    Analog Sync: Separate - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 15º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 6.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 5.7
    Tổng (lbs): 8.8
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 2.9
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 2.6
    Tổng (kg): 4
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.9 x 16.5 x 4.3
    Kích thước (in.): 21.25 x 16.35 x 7.44
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.25 x 12.77 x 2.01
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 606 x 419 x 110
    Kích thước (mm): 539.8 x 415.32 x 188.97
    Kích thước không có chân đế (mm): 539.8 x 324.3 x 51.01
  • TổNG QUAN
    Quy định: CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, KC
    NỘI DUNG GÓI: VA240-H x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1, Power plug x1 or 2 (by country) for VSE
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market