Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính

VA1918wm
Sản phẩm Mô tả
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • LCD
    Loại: Màn hình LCD 19" Wide Color a-Si TFT Active Matrix
    Vùng hiển thị: 19 inch
    Độ phân giải tối ưu: 1440x900
    Tỷ lệ tương phản: 1000:1 (typical), 10000:1 (DCR)
    Độ sáng: 300 cd/m2 (typ)
    Góc xem: 160° ngang, 160° d?c (CR ≥ 10)
    Thời gian phản hồi: 5ms
    Bề mặt bản: Ch?ng lóa, ph? c?ng (3H)
  • ĐầU VàO VIDEO
    Analog: RGB Analog (75 ohms, 0.7 / 1.0 Vp-p)
    Tần số: Fh: 30-82KHz; Fv: 50-75Hz
    Đồng bộ: Separate Sync
  • TíNH TươNG THíCH
    Máy vi tính: PC Compatibles (from VGA up to 1440 X 900 Non Interlaced)
    Máy Mac: Power Mac up to 1440 X 900
  • Bộ NốI
    Analog: 15 pin mini D-sub X 1
    Âm thanh: 3.5 mm Audio line-in
    Nguồn điện: Adapter n?ng l??ng g?n trong, phích c?m ch?c ba 3-pin plug
  • ÂM THANH
    Loa: 2W X 2
  • NGUồN đIệN
    Điện áp: 100-240VAC; 50/60 Hz (Switch)
    Mức tiêu thụ: 32W (Typ.) / 36W (Max.)
  • KIểM SOáT
    Basic: [1], [2], Năng lượng, Xuống, Lên
    OSD: Điều chỉnh hình ảnh tự động, Tương phản/ Độ sáng, Điều chỉnh màu sắc (sRGB, 9300K, 6500K, 5400K, màu do người sử dụng xác định [R, G, B]), Thông tin, Điều chỉnh hình ảnh bằng tay (Kích cỡ nằm ngang, Vị trí H/V, Tinh chỉnh, Độ sắc nét), Menu khởi tạo (Lựa chọn Ngôn ngữ, Thông báo Độ phân giải, Vị trí OSD, OSD
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 0°C - 40°C (32°F - 104°F)
    Độ ẩm: 10-90% (Không ngưng tụ)
  • KíCH THướC
    Vật lý: 440.2mm (Rộng) x 383.4mm (cao) x 195mm (sâu)
  • TRọNG LượNG
    Tĩnh: 4.4 Kg
  • CáC QUY địNH
    UL/CUL, FCC-B (ICES-003B), CB, CE, TCO'03, GS, Ergo(bao gồm ISO13406-2 & MPRII), TUV-S/IRAM/UL-AR S Mark, VCCI, NOM, GOST-R (4 bản), HYGIENIC, Energy Star, CCC, BSMI, PSB, C-TICK, KTL/MIC, SASO, WEEE, RoHS, Ukraine