Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Các ứng dụng cảm ứng đa năng
  • Khả năng đa nhiệm hiệu quả
  • Tạo chú thích cảm ứng cho bài thuyết trình
  • Trải nghiệm cảm ứng chính xác mà mượt mà
  • Điều chỉnh màn hình với mọi tư thế để làm việc hiệu quả & nhanh chóng
  • Hỗ trợ cảm ứng cho các hệ điều hành Windows, Android, Chrome, Linux và Raspberry Pi

Chú ý: Hiện tại ViewSonic đang khắc phục vấn đề tương thích với USB macOS nên tạm thời các chức năng cảm ứng trên TD2455 qua vTouch chưa hoạt động ổn định.


TD2455
Sản phẩm Mô tả
Với công nghệ cảm ứng in-cell nhanh nhạy và các cải tiến về thiết kế mang lại sự tiện dụng vượt trội, màn hình cảm ứng ViewSonic® TD2455 thúc đẩy hiệu quả của môi trường công sở và lớp học nhờ hỗ trợ mọi nhu cầu điều khiển cá nhân. Với công nghệ cảm ứng in-cell hiệu năng cao, màn hình Full HD 24” (thực xem 23.8”) này hỗ trợ thao tác cảm ứng mượt mà và nhanh nhạy, cùng với hiệu năng màn hình tuyệt vời, trong một thiết kế bắt mắt và không khung viền. Cổng USB Type-C mang lại giải pháp sử dụng một sợi dây cáp duy nhất để cắm và chạy cho máy tính xách tay, trong khi cổng DisplayPort cho phép trình chiếu màn hình dễ dàng hoặc mở rộng màn hình cho máy bàn, do đó rất phù hợp để làm màn hình tăng cường năng suất văn phòng và màn hình cảm ứng sử dụng trên bục thuyết trình, chẳng hạn như tại phòng hội nghị hoặc lớp học. Bút cảm ứng stylus từ tính cho phép bạn viết hoặc vẽ trên màn hình và dễ dàng gắn vào chân đế màn hình để bảo quản an toàn. Vì vậy, cho dù được sử dụng riêng làm màn hình cho máy tính để bàn tại văn phòng, làm màn hình thuyết trình trong không gian hội họp của công ty hoặc làm màn hình giảng dạy tương tác trước lớp học, TD2455 hứa hẹn sẽ tăng cường hiệu suất và năng suất làm việc. *Một số máy tính xách tay có thể cần vào chế độ BIOS và thay đổi cài đặt quản lý năng lượng sang chế độ “tap-to-wake” (chạm để bật).
  1. Menu Controls
  2. VESA Compatible(Wall Mount 100x100mm)
  3. Internal Speakers
  4. AC IN
  5. HDMI
  6. DP IN
  7. USB Type C
  8. DP OUT(Output/MST daisy chain)
  9. Audio Out
  10. USB up stream
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 6ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 6ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
    sRGB: 104% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Màn hình cảm ứng: Projected Capacitive, 10-point multi-touch
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    DisplayPort Out: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 9.7W
    Eco Mode (optimized): 12.8W
    Tiêu thụ (điển hình): 17.9W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 20.4W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.3W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 1 (eye), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 15 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 60º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 14.2
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.2
    Tổng (lbs): 18.6
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 6.4
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.7
    Tổng (kg): 8.4
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 24.3 x 16.3 x 11.2
    Kích thước (in.): 21.2 x 16.8 x 11.3
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 2
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 617 x 415 x 285
    Kích thước (mm): 539 x 426 x 286
    Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 320 x 52
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, KC, K-MEPS, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label, CECP
    NỘI DUNG GÓI: TD2455 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1, Passive touch pen x1, Passive touch pen head x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT