Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ màn hình SuperClear® IPS
  • Thiết kế không khung viền
  • Độ phân giải Full HD 1080p
  • Cổng kết nối HDMI, DisplayPort và VGA
  • Hỗ trợ hệ điều hành Windows® 7/8/10/11 và các phiên bản Linux

TD2230
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic TD2230 là một màn hình cảm ứng điện dung 10 điểm cùng lúc và công nghệ SuperClear® IPS, mang lại trải nghiệm cảm ứng trực quan, siêu nhạy cùng hình ảnh chân thực ở mọi góc nhìn. Bạn có thể chạm, vuốt, chụm, trượt các đầu ngón tay trên màn hình cảm ứng này một cách dễ dàng. Sản phẩm phù hợp cho các hoạt động của nhà hàng, khách sạn, trung tâm chăm sóc sức khỏe, doanh nghiệp, trường học và giải trí tại gia đình. Màn hình được bảo vệ bằng một tấm kính có độ cứng 7H và thiết kế linh hoạt giúp bạn có thể đặt màn hình ở các tư thế làm việc khác nhau cho nhiều người dùng cùng lúc.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 22
    Khu vực có thể xem (in.): 21.5
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 200 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 77% size (Typ)
    sRGB: 108% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V)
    Màn hình cảm ứng: Projected Capacitive, 10-point multi-touch
    Xử lý bề mặt: Glossy, Hard Coating (7H)
    Cover Glass Thickness: 0.7mm
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    3.5mm Audio In: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    DisplayPort: 1
    Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 3Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 16 w/ ES 7.0; 19 w/o ES 7.0W
    Eco Mode (optimized): 18 w/ ES 7.0; 22 w/o ES 7.0W
    Tiêu thụ (điển hình): 20 w/ ES 7.0; 25 w/o ES 7.0W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 25 w/ ES 7.0; 28 w/o ES 7.0W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: External Power Adaptor
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: 1, 2, Up, Down, Power
    Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • GIá TREO TườNG
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 82KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 82KHz, DisplayPort (v1.2): 15 ~ 82KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 50 ~ 76Hz, HDMI (v1.4): 50 ~ 76Hz, DisplayPort (v1.2): 50 ~ 76Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2)
    Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): 20º / 70º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 7.9
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.9
    Tổng (lbs): 10.4
  • TRọNG LượNG (Số LIệU)
    Khối lượng tịnh (kg): 3.6
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.6
    Tổng (kg): 4.7
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 21.7 x 14.6 x 4.5
    Kích thước (in.): 19.3 x 11.8 x 1.9
    Kích thước không có chân đế (in.): 19.3 x 11.8 x 1.9
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 550 x 371 x 114
    Kích thước (mm): 490 x 299 x 47
    Kích thước không có chân đế (mm): 490 x 299 x 47
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BIS, CCC, China RoHS, China Energy Label, CECP
    NỘI DUNG GÓI: TD2230 x1, 3-pin Mickey Mouse Plug (IEC C5) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, Audio Cable (Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT