Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Độ phân giải Full HD 1080p
  • Độ tương phản động 20M:1
  • Cổng kết nối VGA và DVI
  • Tích hợp loa kép
  • Tương thích với hệ điều hành Windows® 7/8/10/11

TD2210
Sản phẩm Mô tả
The TD2210 is a 22” (21.5” viewable) Full HD monitor with resistive touch technology. With a robust, pressure-sensing touchscreen that is resistant to screen contamination, the TD2210 is ideal for use in retail, POS, and commercial environments. Resistive touch technology on the TD2210 is also fully functional in gloved environments and compatible with styluses. Featuring stunning Full HD resolution and 20M:1 MEGA Dynamic Contrast Ratio, the TD2210 delivers extremely sharp and crisp images. Flexible connectivity options include VGA, DVI, and USB ports, and a VESA-mountable design offers additional convenience for use as a wall-mounted display. Industry-leading warranty protection and ViewSonic product quality makes this durable touch display a great long-term investment for a variety of environments.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 22
    Khu vực có thể xem (in.): 21.5
    Loại tấm nền: TN Technology
    Nghị quyết: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 200 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Response Time (Typical Tr+Tf): 5ms
    Góc nhìn: 170º horizontal, 160º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 103% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.248 mm (H) x 0.248 mm (V)
    Màn hình cảm ứng: Resistive, 1-point single-touch
    Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (≧3H)
    Cover Glass Thickness: 1.8mm
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 2.0 Type A: 2
    USB 2.0 Type B: 1
    3.5mm Audio In: 1
    DVI-I: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 2Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 11.5W
    Eco Mode (optimized): 14W
    Tiêu thụ (điển hình): 17.5W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 24.5W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
    Cable Organization: Yes
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: 1, 2, Up, Down, Power
    Hiển thị trên màn hình: Auto Image Adjust, Contrast/Brightness, Input Select, Audio Adjust, Color Adjust, Information, Manual Image Adjust, Setup Menu, Memory Recall
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: 24 ~ 83KHz
    Tần số Dọc: 50 ~ 76Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - DVI-D
    Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 20º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 10.5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.7
    Tổng (lbs): 14.4
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 4.8
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.9
    Tổng (kg): 6.5
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 22.4 x 16.8 x 8.4
    Kích thước (in.): 20.1 x 14.3 x 9.4
    Kích thước không có chân đế (in.): 20.1 x 12.2 x 2.5
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 570 x 427 x 214
    Kích thước (mm): 512 x 364 x 240
    Kích thước không có chân đế (mm): 512 x 311 x 64
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, REACH, WEEE, VCCI, BIS
    NỘI DUNG GÓI: TD2210 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, VGA Cable (Male-Male) x1, DVI Cable (Male-Male) x1, USB A/B Cable (v2.0; Male-Male) x1, Audio Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards