Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • 4,000 ANSI Lumens cung cấp hình ảnh sáng hơn trong mọi không gian
  • Trình chiếu ở các không gian hẹp với tỷ lệ thu phóng 0.616
  • Kích thước trình chiếu tối đa lên tới 300"
  • Cổng kết nối thông dụng: cổng HDMI kép và cổng USB Type-A
  • Nâng cấp phần mềm dễ dàng qua cổng kết nối USB

PS502X
Sản phẩm Mô tả
ViewSonic PS502X là máy chiếu gần hướng tới đối tượng khách hàng doanh nghiệp và giáo dục. Với độ sáng cao lên đến 4,000 ANSI Lumens, máy chiếu cung cấp hình ảnh rõ nét trên màn hình lớn lên đến 300 inch trong phòng họp, lớp học hoặc bất kỳ môi trường sáng nào khác. Với tỉ lệ thu phóng 0.616, máy chiếu có thể tạo ra màn hình lớn 100 inch chỉ từ khoảng cách 1.3m, tạo điều kiện cho việc hiển thị màn hình lớn ngay cả trong không gian nhỏ. Hai cổng HDMI cho phép bạn linh hoạt kết nối với nhiều thiết bị, dễ dàng chuyển đổi giữa các nguồn nội dung. Cổng USB loại A cung cấp nguồn điện cho các dongle không dây HDMI, giúp việc trình chiếu nội dung không dây trở nên thuận tiện hơn. Máy chiếu cũng cho phép cập nhật phần mềm thông qua kết nối cáp USB với máy tính xách tay của bạn mà không cần đến trung tâm dịch vụ.
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • THôNG Số Kỹ THUậT
    Hệ thống chiếu: 0.55" XGA
    Độ phân giải gốc: 1024x768
    Độ sáng: 4000 (ANSI Lumens)
    Tỷ lệ tương phản với Chế độ SuperEco: 15000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: 240W UHP Lamp
    Light Source Life (hours) with Normal Mode: 4000
    Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 12000
    Ống kính: F=2.7, f=7.15mm
    Chênh lệch chiếu: 130%+/-10%
    Tỷ lệ chiếu: 0.616
    Zoom quang học: Fixed
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    Kích cỡ hình: 60"-300"
    Khoảng cách chiếu: 0.75m-3.76m
    (77"@0.96m)
    Keystone: +19°/-19° (V)
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 34dB
    Tiếng ồn có thể nghe được (Eco): 25dB
    Độ trễ đầu vào: 33.2ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to FullHD(1920 x 1080)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
    Tần số ngang: 15K-102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    HDMI: 2
    (HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Audio-out (3.5mm): 1
    Loa: 16W
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/1.5A)
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    USB Type A (Services): 1
    (share with USB A Output)
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
    (AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 295W
    Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Carton: Brown
    Khối lượng tịnh: 2.87kg
    Gross Weight: 4.08Kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 309x234x115mm
    Packing Dimensions: 400x337x168mm
    Ngôn ngữ OSD: English, German, French, Swedish, Spanish, Portuguese, Polish, Dutch, T. Chinese, S.Chinese, Finnish, Korean, Russian, Hungarian, Czech, Arabic, Thai, Turkish, Vietnamese, Indonesian, Greek, Italian, Total 22 languages
    User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Finnish,French,German,Italian,Japanese,Korean,Polish,Portuguese,Russian,Spanish,Swedish,Turkish, Total 15 languages
  • PHụ KIệN TIêU CHUẩN
    Dây nguồn: 1
    Cáp VGA: 1
    Điều khiển từ xa: 1
    QSG: Yes
    Nắp ông kinh: Yes
    Bộ lọc khí: Yes (CN Only)
    Warranty Card: Yes (CN Only)
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Đèn / Nguồn sáng: RLC-128
    Bộ lọc khí: RSPL
    Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-305
    PJ-WMK-007
    Túi đựng: PJ-CASE-008