Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • 5.000 ANSI Lumens cung cấp hình ảnh rõ nét có kích thước lên tới 300"
  • Công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2 với tuổi thọ 20.000 giờ
  • Hạn chế không gian chiếm dụng
  • Hỗ trợ công nghệ trình chiếu 360° và zoom quang học 1.3x
  • Thiết kế
  • Nâng cấp thiết bị dễ dàng

LS750WU
Sản phẩm Mô tả
LS750WU là máy chiếu 5.000 ANSI Lumens WUXGA tiên tiến. Áp dụng công nghệ Laser Phosphor thế hệ thứ 2, LS750WU cung cấp độ sáng cao với với tuổi thọ 20.000 giờ. Zoom quang học 1.1x và trình chiếu 360° kết hợp cho sự linh hoạt đáng kinh ngạc. Thêm vào đó là kích thước nhỏ gọn và khả năng nâng cấp dễ dàng nhằm kết hợp hoàn hảo giữa trình chiếu chất lượng cao và hiệu quả chi phí, đặc biệt hiệu quả cho các cuộc họp và hiển thị thông tin quảng cáo.
  1. Power Key & IR
  2. Front IR
  3. Lens
  4. Zoom/Focus Ring
  5. Adjustment Foot
  6. LED Indicator
  7. Keypad
  8. S-Video
  9. USB Type A(5V/1.5A)
  10. HDMI X 2
  11. Composite
  12. Computer In
  13. Monitor Out
  14. LAN
  15. Audio In & Out
  16. 3D VESA
  17. 12V OUT
  18. RS-232
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • THôNG Số Kỹ THUậT
    Hệ thống chiếu: 0.48" WUXGA
    Độ phân giải gốc: 1920x1200
    Loại DMD: DC3
    Độ sáng: 5000 (ANSI Lumens)
    Độ tương phản: 3000000:1
    Display Color: 1.07 Billion Colors
    Loại nguồn sáng: Laser Phosphor system
    Light Source Life (hours) with Normal Mode: 20000
    Light Source Life (hours) with SuperEco Mode: 30000 (Eco)
    Đèn Watt: Nichia 67W x2
    Ống kính: F=1.94-2.06, f=12-15.6mm
    Chênh lệch chiếu: 100%+/-5%
    Tỷ lệ chiếu: 1.13-1.47
    Zoom quang học: 1.3X
    Zoom kỹ thuật số: 0.8x-2.0x
    Kích cỡ hình: 30"-300"
    Khoảng cách chiếu: 0.73-9.50m
    (100"@2.43m)
    Keystone: H:+/-40° , V:+/-40°
    Tiếng ồn có thể nghe được (Normal): 35dB
    Audible Noise (Eco): 28dB
    Độ trễ đầu vào: 16ms
    Hỗ trợ độ phân giải: VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1200)
    Tương thích HDTV: 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
    Khả năng tương thích video: NTSC, PAL, SECAM
    Tần số ngang: 15K-102KHz
    Tốc độ quét dọc: 23-120Hz
  • ĐầU VàO
    Máy tính trong (kết nối với linh kiện): 1
    Tổng hợp: 1
    S-Video: 1
    HDMI: 2
    (HDMI 1.4/ HDCP 1.4)
    Đầu vào âm thanh (3,5 mm): 1
    Âm thanh vào (RCA R / L): 1
    3D VESA (Phù Hợp): 1
  • ĐầU RA
    Giám sát: 1
    Audio-out (3.5mm): 1
    Loa: 10W x2
    USB Type A (Nguồn): 1 (5V/1.5A)
    Bộ kích hoạt 12V (3,5mm): 1
  • ĐIềU KHIểN
    RS232 (DB male 9 chân): 1
    RJ45 (LAN control): 1
    USB Type A (Services): 1
    (share with USB A Output)
  • KHáC
    Điện áp cung cấp: 100-240V+/- 10%, 50/60Hz
    (AC in)
    Tiêu thụ năng lượng: Normal: 430W
    Standby: <0.5W
    Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
    Carton: Brown
    Khối lượng tịnh: 5.9kg
    Gross Weight: 8.4kg
    Kích thước (WxDxH) với chân điều chỉnh: 405x305x145mm
    Packing Dimensions: 515x490x276mm
    Ngôn ngữ OSD: English, French, Spanish, Thai, Korean, German, Italian, Russian, Swedish, Dutch, Polish, Czech, T-Chinese, S-Chinese, Japanese, Turkish, Portuguese, Finnish, Indonesian, India, Arabic, Vietnamese, Greek, total 23 languages
    User Guide Language: English, S-Chinese, T-Chinese, Indonesian, Finish, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Spanish, Swedish, Turkish, Arabic, Czech, Thai, Vietnamese, total 20 languages
  • STANDARD ACCESSORY
    Dây nguồn: 1
    Cáp VGA: 1
    Điều khiển từ xa: 1
    (w/ laser pointer)
    QSG: Yes
    Warranty Card: Yes (CN Only)
  • PHụ KIệN TùY CHọN
    Wall/Ceiling Mount: PJ-WMK-007