Để lưu, hãy in dưới dạng PDF
Tính năng chính
  • Công nghệ cảm ứng PCAP cho phản hồi nhanh và chính xác
  • USB-C cho kết nối đơn giản chỉ cần một sợi cáp duy nhất
  • Chân đế với thiết kế công thái học
  • Hỗ trợ nền tảng Windows Ink phục vụ học tập và giảng dạy
  • Tương thích với tất cả các thiết bị hỗ trợ Microsoft Pen Protocol

ID2456
Sản phẩm Mô tả
Mở rộng không gian làm việc của bạn với ID2456, màn hình cảm ứng kèm bút MPP 2.0, với kích cỡ 24 inch Full HD. Bút cảm ứng MPP2.0 kết hợp với công nghệ PCAP và Palm Rejection để mang lại độ chính xác cao khi viết hoặc vẽ, Giúp bạn có thể tối ưu hóa các bài thuyết trình, các buổi họp nhóm. Màn hình với khả năng bao phủ gam màu 120% sRGB cho trải nghiệm tuyệt vời, cùng với nó là công nghệ bảo vệ mắt và thiết kế công thái học tiên tiến. Sản phẩm này cũng có khả năng kết nối liền mạch qua USB-C và khả năng tương thích với tất cả các thiết bị hỗ trợ Microsoft Pen Protocol.
  1. Menu Control
  2. HDMI in
  3. USB-C
  4. VGA
  5. HDMI out
  6. Earphone
  7. Audio in
  8. VESA Compatible(Wall Mount 100 x 100mm)
  9. Internal Speakers
  10. USB-A
  11. USB-B
  12. AC in
Ghé thăm Chúng tôi
  • www.viewsonic.com
  • HIểN THị
    Kích thước màn hình (in.): 24
    Khu vực có thể xem (in.): 23.8
    Loại tấm nền: IPS Technology
    Độ phân giải: 1920 x 1080
    Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
    Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
    Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
    Nguồn sáng: LED
    Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
    Colors: 16.7M
    Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC)
    Tỷ lệ khung hình: 16:9
    Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
    Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
    Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
    Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
    Độ cong: Flat
    Tốc độ làm mới (Hz): 60
    Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
    Low Blue Light: Software solution
    Không nhấp nháy: Yes
    Color Gamut: NTSC: 88% size (Typ) sRGB: 120% size (Typ)
    Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
    Màn hình cảm ứng: Projected Capacitive, 10-point multi-touch
    Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (6H)
    Cover Glass Thickness: 2mm
  • KHả NăNG TươNG THíCH
    Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
    Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
    Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested
    Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
  • ĐầU NốI
    VGA: 1
    USB 3.2 Type A Down Stream: 2
    USB 3.2 Type B Up Stream: 1
    USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (90W power charger)
    3.5mm Audio In: 1
    Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
    HDMI 1.4: 1
    HDMI 1.4 Out: 1
    Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
  • ÂM THANH
    Loa trong: 3Watts x2
  • NGUồN
    Chế độ Eco (giữ nguyên): 25.72W
    Eco Mode (optimized): 29.22W
    Tiêu thụ (điển hình): 31W
    Mức tiêu thụ (tối đa): 32W
    Vôn: AC 100-240V
    đứng gần: 0.5W
    Nguồn cấp: Internal Power Supply
  • PHầN CứNG Bổ SUNG
    Khe khóa Kensington: 1
  • KIểM SOáT
    Điều khiển: Key 0 (touch enable/disable), Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
    Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
  • ĐIềU KIệN HOạT độNG
    Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
    Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
  • WALL MOUNT
    Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
  • TíN HIệU đầU VàO
    Tần số Ngang: RGB Analog: 24 ~ 86KHz, HDMI (v1.4): 15 ~ 86KHz, Type C: 15 ~ 86KHz
    Tần số Dọc: RGB Analog: 50 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 24 ~ 75Hz, Type C: 24 ~ 75Hz
  • ĐầU VàO VIDEO
    Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), Micro-Packet - Type C
    Analog Sync: Separate/Composite/SOG - RGB Analog
  • CôNG THáI HọC
    Nghiêng (Tiến / lùi): 15º / 70º
  • TRọNG LượNG (Hệ ANH)
    Khối lượng tịnh (lbs): 11
    Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 11
    Tổng (lbs): 15
  • WEIGHT (METRIC)
    Khối lượng tịnh (kg): 5
    Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 5
    Tổng (kg): 6.8
  • KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
    Bao bì (in.): 23.8 x 15.9 x 4.9
    Kích thước (in.): 21.44 x 13.11 x 1.7
    Kích thước không có chân đế (in.): 21.44 x 13.11 x 1.7
  • KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
    Bao bì (mm): 605 x 405 x 125
    Kích thước (mm): 544.6 x 333.1 x 43.3
    Kích thước không có chân đế (mm): 544.6 x 333.1 x 43.3
  • TổNG QUAN
    Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, CEC, CE, CE EMC, LVD/CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, RCM, GEMS, PSE, BIS
    NỘI DUNG GÓI: ID2456 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, USB Type-C to Type-A 3.2 Gen1 Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1, MPP2.0 Active Pen x1
    Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws.
    Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market
    Quản lý năng lượng: Energy Star standards